Hacken (Nữ)
Thụy Điển
Hacken (Nữ) Resultados mais recentes
TTG
09/11/24
08:00
Brommapojkarna (Nữ)
Hacken (Nữ)
1
5
TTG
04/11/24
13:00
Hacken (Nữ)
Örebro (Nữ)
4
0
TTG
20/10/24
12:00
Djurgårdens (Nữ)
Hacken (Nữ)
1
2
TTG
15/10/24
13:00
Jitex BK (Nữ)
Hacken (Nữ)
0
9
TTG
12/10/24
09:00
Hacken (Nữ)
Linkopings (Nữ)
8
1
TTG
05/10/24
09:00
Vittsjo (Nữ)
Hacken (Nữ)
1
3
TTG
30/09/24
12:00
Hacken (Nữ)
VAXJO DFF (Nữ)
4
0
TTG
26/09/24
14:30
Arsenal LFC (Nữ)
Hacken (Nữ)
4
0
TTG
18/09/24
13:00
Hacken (Nữ)
Arsenal LFC (Nữ)
1
0
TTG
14/09/24
09:00
IFK Norrköping (Nữ)
Hacken (Nữ)
0
1
Hacken (Nữ) Lịch thi đấu
23/03/25
10:00
Hacken (Nữ)
Malmo FF (Nữ)
30/03/25
09:00
Kristianstads (Nữ)
Hacken (Nữ)
13/04/25
09:00
Hacken (Nữ)
Vittsjo (Nữ)
20/04/25
09:00
Hacken (Nữ)
VAXJO DFF (Nữ)
27/04/25
09:00
IFK Norrköping (Nữ)
Hacken (Nữ)
04/05/25
09:00
Hammarby (Nữ)
Hacken (Nữ)
11/05/25
09:00
Hacken (Nữ)
Brommapojkarna (Nữ)
18/05/25
09:00
Hacken (Nữ)
Alingsas FC United (Nữ)
25/05/25
09:00
Rosengard (Nữ)
Hacken (Nữ)
08/06/25
09:00
Linkopings (Nữ)
Hacken (Nữ)
Hacken (Nữ) Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 17:3 | 14 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9:5 | 4 | 6 | ||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 11:11 | 0 | 3 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:21 | -18 | 0 |
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 10:2 | 8 | 6 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6:1 | 5 | 3 | ||
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 0 | ||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2:15 | -13 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 3 |
|
|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 10:8 | 2 | 3 | ||
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:4 | -1 | 3 | ||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:6 | -5 | 0 |
Hacken (Nữ) Biệt đội
No data for selected season
- Các trận đấu đã chơi
- Tổng số bàn thắng
- Assists
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Xuất hiện thay thế